--

at hand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: at hand

+ Noun

  • sắp đến, sắp tới, sắp xảy ra (về mặt thời gian)
    • Retribution is at hand.
      Cuộc trả đũa sắp xảy ra rồi.
  • gần tới, gần đến (về mặt không gian)
    • The town is close at hand.
      Thị trấn ở gần đây thôi.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "at hand"
Lượt xem: 589